nhầy nhụa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhầy nhụa+
- Slimy, slippery with slush
- Trời mưa, đường nhầy nhụa
The road was slimy from rain
- Trời mưa, đường nhầy nhụa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhầy nhụa"
- Những từ có chứa "nhầy nhụa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra